🌟 본말이 전도되다

1. 중요한 것과 중요하지 않은 것이 구별되지 않은 상태가 되다.

1. (ĐẦU CUỐI BỊ ĐẢO NGƯỢC), LỘN NGƯỢC ĐẦU ĐUÔI: Trở thành trạng thái không phân biệt được cái không quan trọng với cái quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새 정부의 개혁은 과거 비리 척결에 휘말려 본말이 전도되고 있다.
    The reform of the new government has been caught up in the eradication of corruption in the past, and the truth has been reversed.
  • Google translate 공부보다 연애에 열중한 민준이는 본말이 전도된 학교생활을 이어갔다.
    Min-joon, who was more passionate about dating than studying, continued his true school life.

본말이 전도되다: The beginning and the end of an event is reversed; mistake the means for the ends; put the cart before the horse,本末が転倒している,L'ordre des priorités est inversé,invertirse el principio y el final,تنقلب العلة والمعلول,чухал болон чухал бус зүйл солигдох, аар саар зүйл чухалчлагдах,(đầu cuối bị đảo ngược), lộn ngược đầu đuôi,(ป.ต.)เรื่องหลักกับเรื่องรองถูกกลับกัน ; ทำเรื่องที่สำคัญให้กลับกลายเป็นเรื่องไม่สำคัญ, ทำให้เรื่องที่สำคัญกับไม่สำคัญเท่ากัน,,,本末倒置,

🗣️ 본말이 전도되다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 본말이전도되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)